/ka-bʌr˨˩/
1. (d.) | mùa, thời kỳ = temps, saison. season, period, time. |
- kabar bangu kbR bz~% mùa hoa nở = saison de fleurs.
flowers season.
2. (d.) | sinh đôi; đôi, cặp = jumeaux; paire, couple. twins; pair, couple. |
- sa kabar takhaok s% kbR t_A<K một đôi giày.
a pair of shoes.
« Back to Glossary Index