kabar kbR [A,59]

/ka-bʌr˨˩/ 

1. (d.) mùa, thời kỳ = temps, saison.
season, period, time.
  • kabar bangu kbR bz~% mùa hoa nở = saison de fleurs.
    flowers season.

 

2. (d.) sinh đôi; đôi, cặp = jumeaux; paire, couple.
twins; pair, couple.
  • sa kabar takhaok s% kbR t_A<K một đôi giày.
    a pair of shoes.

_____
Synonyms:   ayau ay~@ ,

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen