/ka-brʌŋ/
1. (đg.) | vểnh = dresser, dressé. |
- tangi kabreng tz} k\b$ tai vểnh = les oreilles dressées.
- asaih kabreng tangi a=sH k\b$ tz} ngựa vểnh tai = le cheval dresse les oreilles.
2. (đg.) | kabreng mata k\b$ mt% [Bkt.] quắc mắt. |
- kabreng mata maong halun k\b$ mt% _m” hl~N quắc mắt nhìn đầy tớ.