/ka-bʊaʔ/
1. (d.) | tơ tằm = soie. |
- aw kabuak a| kb&K áo bằng tơ tằm.
- kabuak kalam kb&K kl’ tơ lụa.
2. (d.) | [Bkt.] lông cứng. |
- talei kabuak tl] kb&K sợi dây làm bằng loại lông cứng.
/ka-bʊaʔ/
1. (d.) | tơ tằm = soie. |
2. (d.) | [Bkt.] lông cứng. |