kacak cK [Cam M]

/ka-caʔ/

1. (d.) thằn lằn = margouillat.
  • kacak di angaok phlaong kcK d} a_z<K _f*” thằn lằn trên cây cổ thụ.
  • kacak mbeng jamaok kcK O$ j_m<K thằn lằn ăn muỗi.

2. (d.) cỏ hạt gai, cây gai khổ sầu = cacalis orientalis. 
3. (d.) Mblang Kacak O*/ kcK làng Phước Đồng (Ninh Thuận) = village de Phuocdong.

4. (d.) kacak maligay kcK ml{gY ngai vua = trône royal.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen