kadaih k=dH [Bkt.] [A, 52]

/ka-d̪ɛh/

1. (t.) ngắn gọn, mau lẹ, vắn tắt.
  • panuec kadaih pn&@C k=dH lời nói vắn tắt.

2. (t.) khaih-kadaih =AH-k=dH [A, 92] vội vã = à la hâte.
rush, in hurry.
  • nao hatao khaih-kadaih lo nan? _n< hl] =AH-k=dH _l% nN? đi đâu mà vội vã quá vậy?
    where do you go so hurry?
« Back to Glossary Index

Wak Kommen