kadang kd/ [Cam M]

/ka-d̪a:ŋ/

1. (t.) lì lợm = indocile.
  • haké hâ kadang lo nan? h_k^ h;% kd/ _l% nN? sao mày lì lợm dữ thế?
  • ban ni kadang biak bN n} kd/ b`K thằng này lì lợm thật.
2. (k.) kadang… kadang… kd/… kd/… [Bkt.] [A, 50] khi thì…khi thì…
  • kadang daok kadang nao kd/ _d<K kd/ _n< khi thì ở khi thì đi.
  • kadang ngap kadang luai kd/ ZP kd/ =l& khi thì làm khi thì dừng.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen