kadha kD% [Cam M]

/ka-d̪ʱa:/

1. (d.) bài = leçon, sentence.
lesson, sentence.
  • kadha bac kD% bC bài học = leçon à étudier.
  • kadha adaoh kD% a_d<H bài hát = chanson.
  • kadha kacuh bluh kD% kc~H b*~H câu thần chú = sentence magique.

2. (d.) chuyện = histoire.
story.
  • ralo kadha r_l% kD% nhiều chuyện = beaucoup d’histoires.
  • kadha nan ndom tel hagait? kD% nN _Q’ t@L h=gT? câu chuyện đó nói đến cái gì?
« Back to Glossary Index

Wak Kommen