/ka-d̪uŋ/
1. (d.) | bóp, túi = bourse, sachet. |
- kadung hala kd~/ hl% bóp đựng trầu = sachet à bétel.
2. (d.) | gầu dây = écope à corde. |
- thac aia mâng kadung EC a`% m/ kd~/ tát nước bằng gầu dây.
/ka-d̪uŋ/
1. (d.) | bóp, túi = bourse, sachet. |
2. (d.) | gầu dây = écope à corde. |