kagaok k_g+K [A, 44]

/ka-ɡ͡ɣɔʔ/
(cv.) gaok _g<K [CamM]

(d.) nồi = marmite, chaudière.
cooking pot, boiler.
  • kagaok hu tangi k_g<K h~% tz} nồi có quai = marmite à oreilles.
  • kagaok lan k_g<K lN nồi đất = marmite en terre.
  • kagaok keng k_g<K k$ nồi đồng = marmite en cuivre.
  • kagaok kur k_g<K k~R nồi tròn = marmite ronde.
  • kagaok gom k_g<K _g’ nồi gốm = marmite en terre cuite.
  • kagaok lay k_g<K lY nồi bung = grosse marmite.
  • kagaok glah k_g<K g*H nồi niêu.
  • kagaok gom k_g<K _g’ cái niêu.
  • sa kagaok lasei s% k_g<K ls] “chín một nồi cơm” (đơn vị ước tính thời gian của người Chăm ngày xưa).
  • nao gap sa kagaok lasei _n< gP s% k_g<K ls] đi được chừng một nồi cơm nấu chín.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen