/ka-ɡ͡ɣɔʔ/
(cv.) gaok _g<K [CamM]
(d.) | nồi = marmite, chaudière. cooking pot, boiler. |
- kagaok hu tangi k_g<K h~% tz} nồi có quai = marmite à oreilles.
- kagaok lan k_g<K lN nồi đất = marmite en terre.
- kagaok keng k_g<K k$ nồi đồng = marmite en cuivre.
- kagaok kur k_g<K k~R nồi tròn = marmite ronde.
- kagaok gom k_g<K _g’ nồi gốm = marmite en terre cuite.
- kagaok lay k_g<K lY nồi bung = grosse marmite.
- kagaok glah k_g<K g*H nồi niêu.
- kagaok gom k_g<K _g’ cái niêu.
- sa kagaok lasei s% k_g<K ls] “chín một nồi cơm” (đơn vị ước tính thời gian của người Chăm ngày xưa).
- nao gap sa kagaok lasei _n< gP s% k_g<K ls] đi được chừng một nồi cơm nấu chín.
« Back to Glossary Index