/kaɪ/
(đg.) | gạt = ranger sur le côté. |
- kai kagaok =k k_g<K gạt lửa = retirer la braise du feu et la ranger sur le côté.
- kai angah apuei =k aZH ap&] gạt than lửa.
- kai lasei tamâ pabah =k ls] tm% pbH và cơm vào miệng.
/kaɪ/
(đg.) | gạt = ranger sur le côté. |