/kɛh/
1. (đg.) | rỉ tai, ngắt nhỏ = toucher discrètement du doigt pour avertir. |
- kaih nyu tabiak mblang pieh ndom =kH v~% tb`K O*/ p`@H _Q’ rỉ tai bảo nó ra ngoài nói chuyện.
- mâk tangin kaih araong nyu mK tz|N =kH a_r” v~% lấy tay khều vào lưng nó.
2. (d.) | ngạnh rừng, sơn dương = bouc sauvage. |
3. (d.) | lác = gale (des animaux). |
aiek: ‘akaih’ a=kH [Cam M]
« Back to Glossary Index