/kaɪ-la:/
1. (t.) | hung (giờ) = néfaste (heure). |
- tuk kaila t~K =kl% giờ hung.
2. (d.) | [Bkt.] [A, 77] một chức vị = une dignité sacerdotale. |
« Back to Glossary Index
/kaɪ-la:/
1. (t.) | hung (giờ) = néfaste (heure). |
2. (d.) | [Bkt.] [A, 77] một chức vị = une dignité sacerdotale. |
« Back to Glossary Index