/kɛ:n/
1. (đg.) | khắc = encoche, entaille. |
2. (đg.) | dành phần bằng cách đánh dấu = se réserver qq. ch. par un signe quelconque. |
3. (d.) | tằm = ver à soie. silkworm. |
- kain mbeng paje =kN O$ pj^ tằm ăn dâu = le ver à soie mange le mûrier.
/kɛ:n/
1. (đg.) | khắc = encoche, entaille. |
2. (đg.) | dành phần bằng cách đánh dấu = se réserver qq. ch. par un signe quelconque. |
3. (d.) | tằm = ver à soie. silkworm. |