kaing =kU [Cam M]

/kɛ:ŋ/

(đg. d.) đánh dấu, dấu = mettre un signe de ponctuation. 
  • kaing sa =kU s% (,) đánh dấu phết (,) = mettre une virgule.
  • kaing dua =kU d&% (,,) đánh dấu chấm (.) = mettre un point.
  • kaing klau =kU k*~@ (,,,) đánh dấu chấm hết (./.) = mettre un point final.
  • kaing tanyi =kU tv} (?) đánh dấu chấm hỏi (?) = mettre un point d’interrogation.
  • kaing padruai =kU p=\d& (!) đánh dấu chấm than (!) = mettre un point d’exclamation.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen