/kɛ:p/
1. (d.) | giàm ngựa bằng cây = muserolle du cheval. |
2. (t.) | [Ram.] ngồi khép chặt chân. |
- daok plah kaip di ân lakuk radéh _d<K p*H =kP d} a;N lk~K r_d@H ngồi khép chặt chân trên yên sau xe.
« Back to Glossary Index
/kɛ:p/
1. (d.) | giàm ngựa bằng cây = muserolle du cheval. |
2. (t.) | [Ram.] ngồi khép chặt chân. |
« Back to Glossary Index