/kɛ:p-lɛ:p/
1. (t.) | nhóp nhép = remuer des lèvres. |
- mamâh kaiplaip mmH =kP=lP nhai nhóp nhép = mâcher en remuant des lèvres.
2. (t.) | [Bkt.] dẻo quẹo. |
- ndom kaiplaip _Q’ =kP=lP nói dẻo quẹo.
/kɛ:p-lɛ:p/
1. (t.) | nhóp nhép = remuer des lèvres. |
2. (t.) | [Bkt.] dẻo quẹo. |