/ka-kɛh/
1. (đg.) | khẻ, cạy = gratter avec l’ongle. scratch with a fingernail. |
- kakaih aih tangi k=kH =aH tz} lấy cứt ráy = se curer l’oreille avec l’ongle.
- kakaih akiak lasei k=kH ak`K ls] cạy cơm cháy, cạy nồi.
2. (đg.) | [A, 44] (cv.) kaih =kH [Cam M] sờ nhẹ, khều = toucher discrètement du doigt pour avertir. |
- kakaih nyu mai ndom k=kH v~% =m _Q’ khều nó qua nói chuyện.
- kakaih gep klao main k=kH g@P _k*< mi{N sờ nhẹ nhau cười vui chơi.