kalabak klbK [Cam M] kalibak kl{bK [A, 67]

 /ka-la-baʔ/
(cv.) kalibak kl{bK

(t.) chạy lúp xúp, đi nước kiệu = aller à pas rapides, trotter.
not go or run to fast.
  • urang nduec kalabak ur/ Q&@C klbK người chạy lúp xúp = les gens avancent à pas rapides.
  • asaih kalabak a=sH klbK ngựa kiệu nước nhỏ = le cheval va l’amble.
    the horse is ambling.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen