/ka-la:ʔ/
1. (đg.) | chẻ. |
- kalak tanuen klK tn&@N chẻ lạt.
2. (t.) | kalak-lai klK-=l bị lai, không rặt, có nhiều lép. |
- padai kalak-lai p=d klK-=l nói về bông lá lúa có nhiều lép (lúa bị lai) = riz à épis vides.
/ka-la:ʔ/
1. (đg.) | chẻ. |
2. (t.) | kalak-lai klK-=l bị lai, không rặt, có nhiều lép. |