/ka-la:ŋ/
1. (d.) | chim ó, diều hâu = milan, aigle. |
- kalang amrak kl/ a\MK con ó công = aigle pêcheur à ventre blanc.
- kalang kadrei kl/ k\d] chim cắt = épervier.
2. (d.) | diều = cerf-volant. |
- paper kalang F%p@R kl/ thả diều = faire voler le cerf-yolant.
3. (d.) | [A, 66] đường chỉ tay, đường nét = lignes dans les mains; divisions, lignes. |
- kalang tangin kl/ tz{N đường chỉ tay = lignes dans les mains.
« Back to Glossary Index