kalih kl{H [Cam M]

 /ka-lɪh/

1. (t.) hà tiện = parcimonieux, avare.
parsimonious, stingy.
  • urang kamei nan kalih lo ur/ km] nN kl{H _l% người đàn bà ấy hà tiện lắm.
    that woman is very frugal.
  • kalih di urang kathaot kl{H d} ur/ k_E<T hà tiện với người nghèo.
    stingy with the poor.

 

2. (t.) kali-kalih kl}-kl{H tiện tặn (tằn tiện) = chiche.
skimp, skimpy.
  • ngap mbeng kali-kalih ZP O$ kl}-kl{H làm ăn tiện tặn = vivre chichement.
    live frugally.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen