/ka-li:ʔ/
1. (d.) | da = peau. skin. |
- kalik mbaok kl{K _O<K da mặt.
- kalik kabaw kl{K kb| da trâu.
- kalik mada kl{K md% da non.
- lawang kalik ndung talang lw/ kl{K Q~/ tl/ gầy da bọc xương.
2. (d.) | vỏ = écorce. phloem, bark. |
- kalik phun kl{K f~N vỏ cây.
- kalik mbeng hala kl{K O$ hl% vỏ cây có chất dẻo dùng để ăn với trầu = écorce d’arbre (pour manger le bétel).
3. (d.) | kalik juak kl{K j&K dép = sandales. sandals. |
« Back to Glossary Index