kalin kl{N [A, 67] [Bkt.]

 /ka-li:n/

1. (d.) chiến tranh.
  • pablaong kalin F%_b*” kl{N gây chiến.
  • ngap kalin ZP kl{N gây chiến, gây sự, làm loạn.
  • kalin praong kl{N _\p” đại chiến.

2. (d.) giặc.
  • ngap kalin ZP kl{N làm giặc.
  • kalin ataong tel kl{N a_t” t@L giặc đánh tới.

3. (d.) dịch bệnh, tai họa.
  • kalin akarah kl{N akrH dịch bệnh, thiên tai.
  • kalin dunya kl{N d~Ny% tai họa do con người gây ra.

4. (d.) kalin-kar kl{N-kR giặc giã, loạn lạc.
  • kalin-kar bak nagar kl{N-kR bK ngR giặc giã khắp đất nước.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen