/ka-li:n/
1. (d.) | chiến tranh. |
- pablaong kalin F%_b*” kl{N gây chiến.
- ngap kalin ZP kl{N gây chiến, gây sự, làm loạn.
- kalin praong kl{N _\p” đại chiến.
2. (d.) | giặc. |
- ngap kalin ZP kl{N làm giặc.
- kalin ataong tel kl{N a_t” t@L giặc đánh tới.
3. (d.) | dịch bệnh, tai họa. |
- kalin akarah kl{N akrH dịch bệnh, thiên tai.
- kalin dunya kl{N d~Ny% tai họa do con người gây ra.
4. (d.) | kalin-kar kl{N-kR giặc giã, loạn lạc. |
- kalin-kar bak nagar kl{N-kR bK ngR giặc giã khắp đất nước.