kamei km] [Cam M]

 /ka-meɪ/

(d.) con gái; đàn bà = fille, femme.
girl; woman.
  • ranaih kamei r=nH km] trẻ gái, bé gái = petite fille.
    little girl, baby girl.
  • kamei dara km] dr% thiếu nữ = jeune fille.
    teen girl, young girl.
  • kamei tâh km] t;H phụ nữ trung niên = femme d’âge moyen.
    middle-aged woman.
  • kamei taha km] th% đàn bà lớn tuổi = femme avancée en âge.
    old woman.
  • kamei binai km] b{=n đàn bà nói chung = les femmes (en général).
    women (in general).
  • muk kamei m~K km] đàn bà nói chung = les femmes (en général).
    women (in general).
  • kamei siam binai km] s`’ b{=n cô gái xinh đẹp.
    pretty girl.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen