kamla km*% [A, 62] [Bkt.] https://nguoicham.com/dict/mp3/kamla.mp3 /ka-mla:/ (d.) vàng ở thể lỏng, nước vàng. riak mâh jieng kamla r`K mH j`$ km*% nấu vàng thành nước vàng. Share this:Click to share on Facebook (Opens in new window)Click to share on Twitter (Opens in new window)Click to share on WhatsApp (Opens in new window) Related « Back to Glossary Index