/kʌn/
(t.) | khó. difficult. |
- kadha katih biak kan kD% kt{H b`K kN bài toán rất khó.
- jalan kaluk-kalak kan si nao jlN kl~K-klK kN s} _n< đường ghồ ghề rất khó đi.
- kan-daman kN dMN khó khăn, nhọc nhằn.
- biak kan-daman si ndom b`K kN dMN s} _Q’ thật là khó để mà nói.
- kan di kan kN d} kN [Bkt.] hiểm trở, quá khó.
the most difficulty. - jalan nao kan di kan jlN _n< kN d} kN đường đi quá hiểm trở.
« Back to Glossary Index