kanai k=n [Cam M]

 /ka-naɪ/

1. (d.) tiếng kể chỉ người con gái đã qua đời = terme employé par les gens de la famille pour désigner une femme défunte (pendant les cérémonies des morts).
term used by people to describe a family late woman (during the ceremonies for the dead).
2. (d.) [Bkt.] nàng.
dear, honey (say to girl).
  • hec po kanai daok yuak, brei sa kapuak yaom thaok apiéng (ASS) h@X _F@ k=n _d<K y&K, \b] s% kp&K _y> _E<K a_p`$ hỡi nàng đang gặt lúa, cho xin một nắm để làm gạo rang.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen