/ka-na-keɪ/
(cv.) kanikei kn{k] /ka-ni-keɪ/
(đg. d.) | cố vấn, huấn thị, lời khuyên = conseiller. advise, advisor. |
- kanakei amâ caik wek knk] am% =cK w@K lời khuyên cha để lại.
/ka-na-keɪ/
(cv.) kanikei kn{k] /ka-ni-keɪ/
(đg. d.) | cố vấn, huấn thị, lời khuyên = conseiller. advise, advisor. |