/ka-nɯ:/
1. (đg.) | cầu xin = demander, prier instamment. |
- kanâ yang kn%; y/ cầu thần.
- kanâ drei di gru nao sang kn%; \d] d} \g~% _n< s/ xin cáo từ thầy đi về nhà.
2. (đg.) | kanâ-juk kn%;-j~K [Bkt.] cầu viện, cầu cạnh. |
- kanâ-juk tel patao nao masuh (DWM) kn%;-j~K t@L p_t< _n< ms~H cầu viện nhà vua đi đánh.
_____
Synonyms: lakau lk~@, padaong F%_d”, pajup pj~P