kanduh kQ~H [Cam M]

 /ka-ɗuh/

1. (d.) vỏ (tươi) = écorce. 
  • kanduh kruec kQ~H \k&@C vỏ cam = écorce d’orange.
2. (d.) baoh kanduh _b<H kQ~H miếng gỗ lót sau lưng người dệt = dossière de la tisseuse.
3. (d.) talei kanduh tl] kQ~H dây giữ miếng gỗ lót sau lưng người dệt = ficelle qui retient la dossière de la tisseuse.

« Back to Glossary Index

Wak Kommen