/ka-ʄaʔ/
1. (d.) | kiệu = palanquin, chaise à porteurs. |
2. (đg.) | cầm, chống gậy = tenir. |
- kanjak gai majrâ kWK =g m\j;% cầm gậy chống = tenir un bâton pour marcher.
« Back to Glossary Index
/ka-ʄaʔ/
1. (d.) | kiệu = palanquin, chaise à porteurs. |
2. (đg.) | cầm, chống gậy = tenir. |
« Back to Glossary Index