kanyik kv{K [Cam M]

/ka-ɲi:ʔ/

1. (t.) màu vàng = jaune.
yellow. 
  • ber kanyik b@R kv{K màu vàng = jaune.
  • mata kanyik-pik mt% kv{K-p{K mắt vàng khè.
  • huec kanyik mbaok h&@C kv{K _O<K sợ tái mặt.

 

2. (d.) cây nghệ = safran, Curcuma longa.
turmeric.
  • kanyih mâh kv{K mH cây nghệ than, nghệ vàng = Curcuma pallida.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen