kapaklima kpKl{M% [A, 57]

 /ka-paʔ-li-ma/
(M.) panglima

(d.) tướng, đô đốc, thống lĩnh = Général, chef d’armée; amiral; gouverneur.
  • haluw balang kapaklima buel arak sa jalan (DWM) hl~| bl/ kpKl{M% b&@L arK s% jlN quan quân, tướng sĩ, thống lĩnh âm binh một lòng.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen