/ka-paʔ-li-ma/
(M.) panglima
(d.) | tướng, đô đốc, thống lĩnh = Général, chef d’armée; amiral; gouverneur. |
- haluw balang kapaklima buel arak sa jalan (DWM) hl~| bl/ kpKl{M% b&@L arK s% jlN quan quân, tướng sĩ, thống lĩnh âm binh một lòng.
/ka-paʔ-li-ma/
(M.) panglima
(d.) | tướng, đô đốc, thống lĩnh = Général, chef d’armée; amiral; gouverneur. |