/ka-pa:l/
1. (t.) | dày = épais, bouché. thick, stuffy. |
- mbaok kapal _O<K kpL mặt dày.
- kalik kapal sak hatai (AGA) kl{K kpL xK h=t dày da tính ỷ lại.
- kapal-mal kpL-ML dày dặn.
- kapal mbaok kpL _O<K dày mặt, chai mặt.
- nyu ngap kapal mbaok oh ciip bayar thraiy v~% ZP kpL _O<K oH c`{P byR =\EY nó làm mặt dày chẳng chịu trả nợ.
2. (t.) | tối dạ = sans intelligence. without intelligence, stupid. |
- ban ni mbaok mata maong hadah-hadai blaoh mai kapal bN n} _O<K mt% _m” hdH-h=d _b*<H =m kpL thằng này mặt mày sáng sủa nhưng tâm tối = ce gamin a un visage éveillé mais il est complètement bouché.
this guy has a waking face but he is completely clogged.
_____
Antonyms: lapih lp{H, bijak b{jK