/ka-fʊər/
1. (t.) ngạo mạn, vô lễ, láo xược = insolent. insolent. |
- ndom kaphuer _Q’ kf&@L nói năng vô lễ = parler de façon insolente.
speak insolently. - oh bak ber hagait galac kaphuer oH bK b@R h=gT glC kf&@R chẳng nên thân gì mà còn ngạo mạn phách lối.
2. (t. d.) [A,58] sự quá quắt; xấc xược; kiêu ngạo = excès, insolence, arrogance, fierté. excess, insolence, arrogance, pride. |
- nyu ni ndom kaphuer lo v~% n} _Q’ kf&@L _l% hắn nói năng rất xấc xược = quelle insolence dans son langage!
what insolence in his language!
« Back to Glossary Index