/ka-pʊaʔ/
(d. đg.) | nắm = poing; empoigner. handgrib, fist; to get hold of. |
- de sa kapuak tangin d^ s% kp&K tz{N bằng một nắm tay.
- kapuak tangin gep kp&K tz{N g@P nắm tay nhau.
/ka-pʊaʔ/
(d. đg.) | nắm = poing; empoigner. handgrib, fist; to get hold of. |