/ka:r/
1. (d.) | kiến trúc sư = architecte. architect. |
2. (d.) | [A, 63] [Bkt.] người thợ của hoàng gia. royal craftsman. |
3. (d.) | [A, 63] của cải; công trạng. asset, possession; merits. |
- kaya-kar kykR của cải quý giá.
valuable possessions.
/ka:r/
1. (d.) | kiến trúc sư = architecte. architect. |
2. (d.) | [A, 63] [Bkt.] người thợ của hoàng gia. royal craftsman. |
3. (d.) | [A, 63] của cải; công trạng. asset, possession; merits. |