karang kr/ [Cam M]

/ka-ra:ŋ/
(cv.) kurang k~r/

1. (đg.) giảm, hao tổn = diminuer, se consumer.
  • karang banguk yawa kr/ bz~K yw% giảm thọ = abréger la vie.
  • karang hatai (APA) kr/ h=t hao mòn tâm trí.
2. (d.) làng Vĩnh Hanh = village de Vinh-hanh.

3. (d.) đá san hô = madrépore.
4. (t.) [Bkt.] vắn tắt, thưa.
  • wak karang wK kr/ viết vắn tắt.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen