/ka-reɪ/
1. (t.) | khác = different, étrange. different, strange. |
- ndom karei _Q’ kr] nói khác = parler différemment = speak differently.
- gruk karei \g~K kr] chuyện lạ = histoire étrange = strange story.
- karei di lok kr] d} _lK khác thường; kỳ quái = abracadabrant = abracadabrant.
- karei crih kr] \c{H khác lạ, đặc biệt = spécial.
2. (t.) | [Bkt.] riêng rẽ. |
- tabiak mbeng karei tb`K O$ kr] ra ở riêng.
3. (t.) | karei-mbei kr]-O] [Bkt.] kỳ cục. |
- ndom puec karei-mbei _Q’ p&@C kr]-O] ăn nói kỳ cục.