/ka-rəʔ/
(đg.) | đóng, nhốt = fermer, enfermer. to close, confine. |
- karek bambeng kr@K bO$ đóng cửa = fermer la porte.
close the door. - karek pabuei dalam wal kr@K pb&] dl’ wL nhốt heo trong chuồng = enfermer le cochon dans la soue.
confining pigs in the pigsty.