/ka-rʌm/
(cv.) karem kr# [Cam M]
1. (đg.) | ấp = couver (œufs). |
- manuk daok karam mn~K _d<K kr’ gà đang ấp trứng.
2. (đg.) | chìm = couler, sombrer. |
- galai karam dalam aia g=l kr’ dl’ a`% ghe chìm trong nước.
« Back to Glossary Index
/ka-rʌm/
(cv.) karem kr# [Cam M]
1. (đg.) | ấp = couver (œufs). |
2. (đg.) | chìm = couler, sombrer. |
« Back to Glossary Index