/ka-riaʔ/
Skt. karya
1. (d.) hành động, hoạt động, trường hợp; công việc = action, affaire; |
2. (đg.) làm cho xong; phải làm = à faire, qui doit être fait. |
« Back to Glossary Index
/ka-riaʔ/
Skt. karya
1. (d.) hành động, hoạt động, trường hợp; công việc = action, affaire; |
2. (đg.) làm cho xong; phải làm = à faire, qui doit être fait. |
« Back to Glossary Index