/ka-ro:/
(t.) | vững, ổn = fort, solide, ferme. strong, fine. |
- kajap karo kjP k_r% khỏe mạnh = en bonne santé.
healthy. - gruk nan hu karo lei? \g~K nN h~% k_r% l]? việc đó có ổn không?
_____
Synonyms: kajap kjP, kheng A$
/ka-ro:/
(t.) | vững, ổn = fort, solide, ferme. strong, fine. |
_____
Synonyms: kajap kjP, kheng A$