/ka-ru:n/
(Skt. Karunya)
(Mal. Karunia)
1. (d.) con trai duy nhất, con một = (Fils) unique. the only son. |
2. (d.) quà tặng = don. gift. |
3. (d.) ân huệ = faveur. favor. |
« Back to Glossary Index
/ka-ru:n/
(Skt. Karunya)
(Mal. Karunia)
1. (d.) con trai duy nhất, con một = (Fils) unique. the only son. |
2. (d.) quà tặng = don. gift. |
3. (d.) ân huệ = faveur. favor. |
« Back to Glossary Index