/ka-sa-na:/
(d.) | lúc, chốc lát = moment. |
- di kasana nan d} ksq% nN tại thời điểm đó = en ce temps, à ce moment-là.
- praong prân kheng di nao blaoh laphuai sa kasana (AGA) _\p” \p;N A$ d} _n< _b*<H l=f& s% ksq% cậy sức mạnh mà đi mãi rồi mệt lã trong chốc lát.