kasana ksq% [A, 70]

/ka-sa-na:/

(d.) lúc, chốc lát = moment.
  • di kasana nan d} ksq% nN tại thời điểm đó = en ce temps, à ce moment-là.
  • praong prân kheng di nao blaoh laphuai sa kasana (AGA) _\p” \p;N A$ d} _n< _b*<H l=f& s% ksq% cậy sức mạnh mà đi mãi rồi mệt lã trong chốc lát.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen