/ka-sat/
(d. t.) | vinh dự, vinh hạnh, chức vụ cao = honneurs, charges, dignités. |
- jieng kasat j`$ kxT được vinh danh, thành đạt = arriver aux honneurs.
2. (d.) | Kasat kxT tên vua Champa = nom d’un roi Campa. name of a Champa king. |
« Back to Glossary Index