kathaom k_E> [Cam M]

/ka-tʱɔ:m/
(cv.) thaom _E>

(d.) bao, bị = enveloppe.
  • kathaom ndaw k_E> Q| bao kiếm = fourreau de l’épée.
  • kathaom klai k_E> =k* bị đái = bourses (scrotum).
  • mablah kathaom urang lac ngap nagar (PC) mb*H k_E> ur/ lC ZP ngR tranh giành cái vỏ của người mà bảo là dựng nước.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen