/ka-tau/
(d.) | con chí = pou. louse. |
- katuw akaok kt~| a_k<K chí = pou de tête.
head louse. - katuw aw kt~| a| rận = pou d’habit.
louse of habit. - katuw cuah kt~ c&H bọ chét = puce.
chip. - katuw kaik akaok kt~| =kK a_k<K chí cắn đầu = le pou pique la tête.
louse bites the head.