/ka-wo:m/
1. (d.) | khóm, vùng = secteur. sector, zone. |
- kawom yok palei k_w’ _yK pl] vùng dưới của làng.
2. (d.) | [Bkt.] nhóm người. group of people. |
- kawom manaok nyu k_w’ m_n<K v~% nhóm chúng nó.
/ka-wo:m/
1. (d.) | khóm, vùng = secteur. sector, zone. |
2. (d.) | [Bkt.] nhóm người. group of people. |