kaya ky% [Cam M]

/ka-za:/

(d.) vật, món = choses (en général).
things (in general).
  • kaya banrik ky% b\n{K món quý = choses précieuses.
    precious things.
  • kaya yor ky% _yR món ăn chay = régime de jeûne.
    fasting diet.
  • kaya anguei ky% az&] đồ mặc = vêtements.
    clothers.
  • kaya mbeng ky% O$ đồ ăn = aliments.
    foodstuffs.
  • kaya bangi ky% bz} mỹ vị = bons plats.
    good food.
  • kaya pandem aia yamân ky% F%Q# a`% ymN mứt = confitures.
    jams.
  • kaya jalan ky% jlN hành lý = bagages.
    baggage.
  • kaya alin ky% al{N giải thưởng = prix, récompense.
    prize, award.
  • kaya pala ky% pl% nông sản = produits agricoles.
    agricultural products.
  • kaya-kar kykR của cải quý giá.
    valuable possessions.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen